Có 2 kết quả:
买笑追欢 mǎi xiào zhuī huān ㄇㄞˇ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨㄟ ㄏㄨㄢ • 買笑追歡 mǎi xiào zhuī huān ㄇㄞˇ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨㄟ ㄏㄨㄢ
mǎi xiào zhuī huān ㄇㄞˇ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨㄟ ㄏㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to buy smiles to seek happiness
(2) abandon oneself to the pleasures of the flesh (idiom)
(2) abandon oneself to the pleasures of the flesh (idiom)
Bình luận 0
mǎi xiào zhuī huān ㄇㄞˇ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨㄟ ㄏㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to buy smiles to seek happiness
(2) abandon oneself to the pleasures of the flesh (idiom)
(2) abandon oneself to the pleasures of the flesh (idiom)
Bình luận 0